Có 2 kết quả:
駝背鯨 tuó bèi jīng ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥ • 驼背鲸 tuó bèi jīng ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
humpback whale (Megaptera novaeangliae)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
humpback whale (Megaptera novaeangliae)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh