Có 2 kết quả:

駝背鯨 tuó bèi jīng ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥ驼背鲸 tuó bèi jīng ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

humpback whale (Megaptera novaeangliae)

Từ điển Trung-Anh

humpback whale (Megaptera novaeangliae)